Có 2 kết quả:
对称空间 duì chèn kōng jiān ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 對稱空間 duì chèn kōng jiān ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
duì chèn kōng jiān ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
symmetric space (math.)
Bình luận 0
duì chèn kōng jiān ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
symmetric space (math.)
Bình luận 0